Có 2 kết quả:

背对背 bèi duì bèi ㄅㄟˋ ㄉㄨㄟˋ ㄅㄟˋ背對背 bèi duì bèi ㄅㄟˋ ㄉㄨㄟˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

back to back

Từ điển Trung-Anh

back to back